NO3 LK3-11 Khu Đất dịch vụ HT5, La Khê

Hà Đông, Hà Nội

0973565317

24/7 Support

Jeonbuk National University – 전북대학교

Đại học Quốc gia Jeonbuk thành lập năm 1947, là một trong những trường đại học quốc gia có chất lượng giảng dạy hàng đầu Hàn Quốc. Trường đào tạo đa dạng các ngành nghề với mức học phí phù hợp với sinh viên. Ngoài ra trường Đại học Quốc gia Jeonbuk cũng tự hào với… Continue reading Jeonbuk National University – 전북대학교

Inje university -인제대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE HÀN QUỐC – 인제대학교 » Tên tiếng Hàn: 인제대학교» Tên tiếng Anh: Inje University» Loại hình: Tư thục» Năm thành lập: 1932» Học phí học tiếng Hàn: 5,000,000 KRW/năm » Địa chỉ: 197 Inje-ro, Hwalcheon-dong, Gimhae, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc» Website: inje.ac.kr II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE 1.… Continue reading Inje university -인제대학교

Trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc Hankuk – 한국외국어대학교

I. ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC HANKUK – 한국외국어대학교 » Tên tiếng Hàn:  한국외국어대학교 » Tên tiếng Anh: Hankuk University of Foreign Studies » Tên viết tắt: HUFS » Năm thành lập: 1954 » Loại hình: Tư thục » Số lượng sinh viên: 27,351 (3,690 sinh viên sau Đại học) » Phí học tiếng Hàn: 6,520,000 KRW/ năm » Phí ký túc… Continue reading Trường Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc Hankuk – 한국외국어대학교

Hansung University – 한성대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANSUNG HÀN QUỐC – 한성대학교 » Tên tiếng Hàn: 한성대학교 » Tên tiếng Anh: Hansung University » Năm thành lập: 1972 » Loại hình: Tư thục» Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/ năm» Địa chỉ: 116 Samseongyo-ro 16-gil, Samseon-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc» Website: hansung.ac.kr II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANSUNG HÀN QUỐC… Continue reading Hansung University – 한성대학교

Hannam University – 한남대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANNAM HÀN QUỐC – 한남대학교 »Tên tiếng Hàn: 한남대학교 » Tên tiếng Anh: Hannam University» Loại hình: Tư thục» Năm thành lập: 1956» Học phí học tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/1 năm» Địa chỉ: 33, Ojeong-dong Daedeok-gu, 306-791, Daejeon, Korea» Website: hannam.ac.kr II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANNAM HÀN QUỐC 1. Tổng… Continue reading Hannam University – 한남대학교

Gangneung WonjuNational University – 강릉원주대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA GANGNEUNG WONJU HÀN QUỐC – 강릉원주대학교 » Tên tiếng Hàn: 강릉원주대학교 » Tên tiếng Anh: Gangneung Wonju National University » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1946 » Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000KRW/ năm » Địa chỉ:  Cơ sở Gangneung: 7 Jukkheon-gil, Gangneung-si, Gangwon-do, Hàn Quốc Cơ… Continue reading Gangneung WonjuNational University – 강릉원주대학교

Dongshin University – 동신대학교

Đại học Dongshin (동신대학교) là ngôi trường tọa lạc tại thành phố Naju-si, tỉnh Jellanam-do (tỉnh cuối cùng của bản đồ bán đảo Hàn Quốc). Với hơn 30 năm thành lập và đào tạo, trường thu hút rất nhiều sinh viên quốc tế theo học. Trong 500 sinh viên quốc tế đang theo học tại trường có… Continue reading Dongshin University – 동신대학교

Chonnam National University – 전남대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHONNAM HÀN QUỐC – 전남대학교 » Tên tiếng Hàn: 전남대학교 » Tên tiếng Anh: Chonnam National University » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1952 » Số lượng sinh viên: 28,080 » Học phí học tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/năm » Địa chỉ: + Gwangju Campus : 77,… Continue reading Chonnam National University – 전남대학교

Wonkwang University – 원광대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC WONKWANG HÀN QUỐC – 원광대학교 » Tên tiếng Hàn: 원광대학교 » Tên tiếng Anh: Wonkwang University » Năm thành lập: 1946 » Loại hình: Tư thục » Số lượng sinh viên: ~5.000 sinh viên » Học phí học tiếng Hàn: 4,400,000vKRW/ năm » Địa chỉ: 460 Iksan-daero, Sin-dong, Iksan, Jeollabuk-do, Hàn… Continue reading Wonkwang University – 원광대학교

element-04.jpg

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN