I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC (대구한의대학교)
» Tên tiếng Hàn: 대구한의대학교 » Tên tiếng Anh: Daegu Haany University» Năm thành lập: 1980» Số lượng sinh viên: 8,500 sinh viên» Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/năm |
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC (대구한의대학교)
1. Tổng quan về trường Đại học Daegu Haany Hàn Quốc
Trường Đại học Daegu Haany là trường tư thục được thành lập từ năm 1980. Trường tọa lạc tại tỉnh Gyeongsangbuk, có vị trí giao thông thuận lợi và nằm gần thủ đô Seoul của Hàn Quốc. Từ sau khi thành lập đến nay, trường đã có 5 trường đại học/ cao đẳng trực thuộc và 5 viện đào tạo sau Đại học.
Với mục đích phát triển hệ thống Đông y, góp phần cải thiện sức khỏe người dân thông qua việc mở rộng các dịch vụ y tế, đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực trí tuệ – sáng tạo – đạo đức hàng đầu cho ngành y học nói chung và Đông y nói riêng.
Mục tiêu giáo dục:
- Rèn luyện cả về thể chất lẫn tinh thần và bồi dưỡng ý thức cộng đồng lành mạnh.
- Bồi dưỡng năng lực tư duy hợp lý và khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo.
- Đào tạo nhân tài đóng góp cho sự phát triển xã hội và sự thịnh vượng của quốc gia.
2. Những điểm nổi bật của trường Đại học Daegu Haany Hàn Quốc
- Theo bảng xếp hạng các trường Đại học, năm 2023 trường Đại học Daegu Haany được xếp hạng 93 trong tổng số các trường Đại học ở Hàn Quốc.
- Được chính phủ Hàn Quốc công nhận là cơ quan thực hiện giáo dục đại học xuất sắc.
- Được Bộ giáo dục chỉ định là trường trọng điểm trong giáo dục và liên kết công nghiệp.
- Là trường Đại học đi đầu trong công nghiệp Cosmedical Bio ở Châu Á về giáo dục nhân tài trong mảng K Beauty.
3. Cơ sở vật chất tại trường Đại học Daegu Haany Hàn Quốc
- Trường có 3 khuôn viên biệt lập rộng rãi, nhiều cây xanh, thoáng mát.
- Có đa dạng cơ sở hạ tầng chất lượng như phòng tập gym, sân bóng, thư viện yên tĩnh, trung tâm thể thao, book cafe, 3 khu ký túc xá, sân cỏ nhân tạo, phòng máy tính,
- Ngoài các tiện ích trên, Trường còn có trung tâm Health Care đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe Đông y để thực hiện chương trình khám bệnh và chẩn đoán cho sinh viên.
- Có các phòng dành riêng cho các bộ môn văn hóa để giữ gìn truyền thống Hàn Quốc.
- Sở hữu trang thiết bị hiện đại và thành lập xưởng mỹ phẩm đầu tiên trong các trường Đại học Hàn Quốc.
III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC
Thông tin khóa học
Thời gian học | 10 tuần/kỳ (từ 9:10 – 13:00 mỗi thứ 2 đến thứ 6) |
Phí đăng ký | 50,000 KRW |
Học phí | 4,800,000 KRW (4 học kỳ và không bao gồm phí tài liệu) |
Bảo hiểm | 30,000 KRW/ tháng (có thể thay đổi theo tiêu chuẩn của công ty bảo hiểm) |
Du học sinh Việt Nam tham gia Lễ hội trường Đại học Daegu Hanny
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký: 30,000KRW
- Phí nhập học: 136,000 KRW
Trường | Khoa/Chuyên ngành | Học phí/kỳ |
Đông Y | Khoa Y học cổ truyền Hàn Quốc | 9.260.000 KRW |
Khoa Điều dưỡng | 7.632.000 KRW | |
Dược mỹ phẩm | Khoa K-beautyChuyên ngành vật liệu K-BeautyChuyên ngành K-beauty business | 7.505.000 KRW |
Khoa Thẩm mỹChuyên ngành công nghệ mỹ phẩmChuyên ngành công nghệ chất lượng mỹ phẩmChuyên ngành Dược lý mỹ phẩm | 7.776.000 KRW | |
Khoa Kỹ thuật Dược phẩm | 7.776.000 KRW | |
Khoa Kỹ thuật thiết kế công nghiệp | ||
Khoa Thực phẩm và Công nghệ sinh học | ||
Phục hồi Chức năng và Sức khỏe | Khoa Chăm sóc sức khỏeChuyên ngành Y tế công cộngChuyên ngành Quản lý an toàn sức khỏe | 7.276.000 KRW |
Khoa Thú y | 7.276.000 KRW | |
Khoa Trị liệu phục hồi chức năngChuyên ngành Trị liệu phục hồi chức năngChuyên ngành Kỹ thuật trị liệu phục hồi chức năng kỹ thuật số | 7.776.000 KRW | |
Khoa Y học thể thao Đông Phương | 7.276.000 KRW | |
Khoa Senior Sport | 7.276.000 KRW | |
Khoa Vật lý trị liệu | 7.504.000 KRW | |
Khoa Bệnh lý lâm sàng | 7.504.000 KRW | |
Khoa Giáo dục đặc biệt | 6.024.000 KRW | |
Khoa học Sức khỏe liên ngành | Khoa Tâm lý trị liệuChuyên ngành Trị liệu nghệ thuậtChuyên ngành Tư vấn tâm lý | 7.276.000 KRW |
Khoa Tư vấn phúc lợiChuyên ngành Tư vấn và giáo dục thanh thiếu niênChuyên ngành Tư vấn phúc lợi trẻ em | 5.684.000 KRW | |
Khoa Du lịch – Food BusinessChuyên ngành Hàng không – Du lịchChuyên ngành Thực phẩm và Dinh dưỡng | 7.276.000 KRW | |
Khoa Cảnh sát quản lý hành chính | 5.684.000 KRW | |
Khoa An toàn phòng cháy chữa cháy và Môi trường | 7.276.000 KRW | |
Khoa Kiến trúc và Thiết kế nội thất | 7.776.000 KRW | |
Khoa Chăm sóc sắc đẹp | 7.276.000 KRW | |
Khoa Dịch vụ khách sạn ẩm thực & Bakery | 7.276.000 KRW | |
Khoa Quản lý thực phẩm/ Thực phẩm chăm sóc – Yaksun | 7.276.000 KRW | |
Khoa Công nghiệp trị liệu | 7.776.000 KRW | |
Quản lý toàn cầu | Khoa giáo dục trọn đờiChuyên ngành giáo dục và phúc lợi trọn đờiChuyên ngành giáo dục và quản lý trọn đời | 5.684.000 KRW |
Khoa Kinh doanh lâm nghiệp | 7.276.000 KRW | |
Khoa Công nghiệp thực phẩm HMR | 7.276.000 KRW | |
Khoa Phát triển Đông y | 7.276.000 KRW | |
Khoa Thiết kế | 7.776.000 KRW | |
Khoa Nghiên cứu tự trị |
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học kỳ đầu tiên (Miễn giảm dựa trên trình độ TOPIK) | TOPIK 5 trở lên | 100% học phí |
TOPIK 3/ DHU TOPIK 3/ TOPIK 4 | 70% học phí | |
TOPIK 2/ DHU TOPIK 2 | 50% học phí | |
Học kỳ 2 và các kỳ sau (Miễn giảm dựa trên GPA) | GPA 4.3 trở lên | 100% học phí |
GPA 4.0 ~ 4.3 | 80% học phí | |
GPA 3.0 ~ 4.0 | 50% học phí | |
GPA 2.5 ~ 3.0 | 40% học phí | |
Học bổng TOPIK dành cho du học sinh | TOPIK 6 | 1,500,000 KRW |
TOPIK 5 | 1,000,000 KRW |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
Phí đăng ký:
- Chương trình thạc sĩ: 60,000 KRW
- Chương trình tiến sĩ và chương trình tích hợp thạc sĩ – tiến sĩ: 80,000 KRW
Phí nhập học: 780,000 KRW
Chương trình | Chuyên ngành | Học phí | ||
Thạc sĩ | Tiến sĩ | |||
Tổng hợp | Giáo dục đặc biệt | ✓ | 3,542,000 KRW | |
Nghiên cứu Thanh thiếu niên | ✓ | 3,542,000 KRW | ||
Quản lý phúc lợi | ✓ | 3,904,000 KRW | ||
Khoa học thực phẩm | ✓ | ✓ | Thạc sĩ: 4,649,000 KRWTiến sĩ: 5,255,000 KRW | |
Khoa học mỹ phẩm | ✓ | ✓ | Thạc sĩ: 4,649,000 KRWTiến sĩ: 5,255,000 KRW | |
Công nghệ sinh học dược phẩm | ✓ | ✓ | Thạc sĩ: 4,649,000 KRWTiến sĩ: 5,255,000 KRW | |
Kiến trúc & An toàn và bảo vệ môi trường | ✓ | 4,649,000 KRW | ||
Sức khỏe cộng đồng | ✓ | 5,255,000 KRW | ||
Y học Hàn Quốc | ✓ | ✓ | Tiến sĩ: 6,103,000 KRWThạc sĩ (tích hợp): 6,330,000 KRW | |
Y tế | ✓ | 4,649,000 KRW | ||
Kỹ thuật dược phẩm | ✓ | ✓ | Thạc sĩ: 4,649,000 KRWTiến sĩ: 5,255,000 KRW | |
Tích hợp kiểm soát chất nghiện | ✓ | ✓ | Thạc sĩ: 4,649,000 KRWTiến sĩ: 5,255,000 KRW | |
Khoa học và Công nghệ Mỹ phẩm | ✓ | 4,649,000 KRW | ||
Giáo dục trọn đời | ✓ | ✓ | Thạc sĩ: 3,524,000 KRWTiến sĩ: 3,904,000 KRW | |
Chăm sóc trẻ em khuyết tật | ✓ | 3,524,000 KRW | ||
Chăm sóc sắc đẹp | ✓ | 4,649,000 KRW | ||
Trị liệu | ✓ | 5,255,000 KRW | ||
Sức khỏe động vật | ✓ | 4,649,000 KRW | ||
Sức khỏe liên ngành | Sức khỏe cộng đồng | ✓ | 3,857,000 KRW | |
Trị liệu Nghệ thuật | ✓ | 3,857,000 KRW | ||
Phúc lợi xã hội | ✓ | 2,899,000 KRW | ||
Phong thủy & Du lịch | ✓ | 2,899,000 KRW | ||
Cảnh sát quản lý hành chính | ✓ | 2,899,000 KRW | ||
Tư vấn và giáo dục thanh thiếu niên | ✓ | 2,899,000 KRW | ||
Quản lý Thể thao và Sức khỏe | ✓ | 3,857,000 KRW | ||
Bệnh lý lâm sàng | ✓ | 3,857,000 KRW | ||
Đông Y | Công nghiệp Đông Y | ✓ | 2,899,000 KRW | |
Quản lý thực phẩm – Yaksun | ✓ | 2,899,000 KRW |
2. Học bổng
Học kỳ đầu tiên: Giảm 50% cho toàn bộ người học
Các học kỳ tiếp theo:
GPA | Dưới 3.0 | 3.0 ~ 4.0 | 4.0 trở lên |
Học bổng | 40% | 50% | 60% |
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC
- Có 3 khu ký túc xá dành cho sinh viên gồm: ký túc xá Kirin (tòa 1, tòa 2), ký túc xá Hanul, ký túc xá Hanvit.
- Mỗi khu ký túc xá đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như hệ thống sưởi ấm và làm mát, phòng tắm, phòng vệ sinh, phòng giặt ủi, phòng đọc sách, phòng tập thể dục, phòng nghỉ, nhà ăn,…. giúp sinh viên sinh hoạt thuận tiện.
- Riêng sinh viên nước ngoài sẽ được sử dụng sảnh riêng, và có phòng riêng dành cho người khuyết tật.
Tòa | Loại phòng | Chi phí |
Ký túc xá Hanul | Phòng 2 người | 1,800,200 KRW |
Ký túc xá Hanvit | Phòng 2 người | 1,800,200 KRW |