Trường Đại học Konyang (건양대학교) là trường Đại học Tư thục được thành lập vào năm 1991 và hiện có 2 cơ sở tại Daejeon và Chungcheongnam-do. Năm 2021 tỷ lệ sinh viên nhận học bổng tại trường là 22,8% với mức học bổng trung bình là khoảng 1 triệu 600 KRW/ sinh viên. Ngoài ra hơn 70% sinh viên tốt nghiệp tại trường Đại học Konyang đều có việc làm sau khi ra trường.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC (건양대학교)
» Tên tiếng Hàn: 건양대학교![]() » Tên tiếng Anh: Konyang University » Năm thành lập: 1991 » Số lượng sinh viên: ~ 6,500 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,100,000 KRW/ năm » Chi phí ký túc xá: 1,210,000 KRW/ 6 tháng » Địa chỉ: ![]()
» Website: konyang.ac.kr |
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
1. Tổng quan về trường Đại học Konyang
Trường Đại học Konyang là trường Đại học Tư thục được thành lập vào năm 1991 và hiện có 2 cơ sở tại Daejeon và Chungcheongnam-do. Những ngày đầu thành lập trường chỉ có vỏn vẹn 400 sinh viên cùng 10 khoa đào tạo. Trong đó khoa đào tạo nổi bật nhất và được sinh viên theo học nhiều nhất tại đây là Y khoa và Điều dưỡng.
Trường được xem là một trường vô cùng “tâm lý” khi có chính sách đãi ngộ cho sinh viên cực kỳ nhiều như chế độ học bổng, hỗ trợ việc làm….Năm 2021 tỷ lệ sinh viên nhận học bổng tại trường là 22,8% với mức học bổng trung bình là khoảng 1 triệu 600 KRW/ sinh viên. Ngoài ra hơn 70% sinh viên tốt nghiệp tại trường Đại học Konyang đều có việc làm sau khi ra trường .
Đồng thời với 2 cơ sở tọa lạc tại miền Trung Hàn Quốc thì việc di chuyển đến các thành phố lớn đều rất thuận lợi. Chỉ cần ngồi trên tàu khoảng 2 tiếng đồng hồ bạn có thể đến ngay thủ đô Seoul náo nhiệt hay thành phố biển Busan đầy thơ mộng. Đặc biệt trường có KTX ngay trong khuôn viên trường, điều này là một điểm cộng cực lớn cho các bạn du học sinh trong những ngày đầu vừa đến Hàn Quốc.
2. Những điểm nổi bật của trường Đại học Konyang
- 4 năm liên tiếp đạt danh hiệu Giáo dục tích hợp sáng tạo (2012 – 2015)
- Đạt giải thưởng Giáo dục nhân tài toàn cầu tại Hàn Quốc (2013, 2014, 2016)
- Nhận bằng khen Chính phủ Hàn Quốc ghi nhận danh hiệu Global Health Care (2022)
3. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Konyang
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp 3 tại Viện đào tạo tiếng Hàn Gachon | ✓ | ✓ | |
Đã có IELTS 5.5, TOEFL 530 (hệ tiếng Anh) | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
1. Thông tin khóa học
- Thời gian học: 4 học kỳ ( 1 học kỳ/ 10 tuần, 1 tuần/ 5 ngày/ 200 tiếng)
- Sỉ số lớp: ~15 người/ lớp
- Học kỳ: 1 năm 4 học kỳ (Xuân/Hạ/Thu/Đông)
Học phí | 4,100,000 KRW/ năm |
Phí xét tuyển | 100,000 KRW |
Phí nhập học | 100,000 KRW |
Phí KTX | 1,210,000 KRW/ 6 tháng |
Bảo hiểm | 150,00 KRW/ năm |
2. Chương trình đào tạo
Cấp độ | Nội dung đào tạo |
Sơ cấp (1 – 2) | Học phụ âm và nguyên âm, hiểu ngữ pháp sơ cấp và ứng dụng hội thoại cơ bản.Học từ vựng cơ bản, viết thư đơn giản, nâng cao khả năng viết nhật kýCó thể giao tiếp cơ bản như tự giới thiệu bản thân, tìm kiếm thông tin đơn giản. |
Trung cấp (3 – 4) | Hiểu và ứng dụng từ vựng và ngữ pháp trung cấpHọc Thành ngữ Hán tự và thành ngữ 4 chữ cơ bản mà thường được sử dụng trong đời sống xã hộiTrình độ có thể tham gia các lớp học chuyên ngành Đại học, nghe tin tức và hội thoại sinh hoạt |
Cao cấp (5 – 6) | Nâng cao khả năng hiểu biết về từ vựng, ngữ pháp cao cấp và hiểu văn hóa Hàn Quốc.Có thể ứng dụng và hiểu nội dung ở các lĩnh vực chính trị / kinh tế / xã hội / văn hóaTrình độ có thể tham gia giảng dạy sau đại học và viết luận văn |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí xét tuyển: 35,000 KRW
Khối ngành | Khoa | Học phí/ kỳ |
Y | Y | 4,833,000 KRW |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 3,533,000 KRW |
Khoa học y tế | Trị liệu nghề nghiệp | 3,533,000 KRW |
Quản trị bệnh viện | 2,918,000 KRW | |
Mắt kínhBệnh lý lâm sàngX-quangNha khoaVật lý trị liệuCấp cứu | 3,533,000 KRW | |
Kỹ thuật y tế | Kỹ thuật y họcCông nghệ thông tin y tếThiết kế không gian y tếChế tạo thuốcVật liệu y tế mớiTrí tuệ nhân tạo trong y tế | 3,683,000 KRW |
Thiết kế tổng hợp | 3,408,000 KRW | |
Sáng tạo tổng hợp | Y dược lâm sàngY dược Bi-oLàm đẹp toàn cầuPhần mềm doanh nghiệpPhòng chống thiên tai – chữa cháyBảo mật mạngCông nghệ FlycamIT tổng hợp | 3,683,000 KRW |
Phục hồi chức năng, Phúc lợi và Giáo dục | Tư vấn – Trị liệu tâm lýGiáo dục trẻ em | 2,918,000 KRW |
Sư phạm mầm nonSư phạm Tiểu học đặc biệtSư phạm Trung học đặc biệt | 3,047,000 KRW | |
Phúc lợi xã hộiDigital ContentThiết kế thị giác | 2,918,000 KRW | |
Thể thao y họcHuấn luyện phuc hồi chức năng | 3,047,000 KRW | |
Kinh doanh toàn cầu | Quản trị kinh doanhQuản trị khách sạn – du lịchTài chính thuế vụ | 2,918,000 KRW |
Quân sự – Cảnh sát | Cảnh sát – Quốc phòng | 2,918,000 KRW |
Quân sự | 3,063,000 KRW |
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng | |
Sinh viên quốc tế | Sinh viên có thành tích học tập tốt | 35% ~ 100% học phí |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí xét tuyển: 60,000 KRW
- Phí nhập học: 600,000 KRW
Khối | Ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Cao học cơ bản | |||
Xã hội và Nhân văn | Quân sự | ✓ | |
Giáo dục | ✓ | ✓ | |
Khoa học Tự nhiên | Điều dưỡngY khoa | ✓ | ✓ |
Kỹ thuật | Kỹ thuật y tếAn toàn | ✓ | ✓ |
Y | Y | ✓ | ✓ |
Cao học đặc biệt | |||
Xã hội và Nhân văn | Quản trị kinh doanhPhúc lợi xã hộiTruyền thông văn hóaTiếng Hàn dành cho người ngoại quốcQuân sựChiến lược thống nhấtTư vấn tâm lý | ✓ | |
Kỹ thuật | Phòng chống an toàn tai nạnCông nghiệp quốc phòng | ✓ | |
Khoa học Tự nhiên | Công nghệ Bi-o lâm sàng | ✓ |
2. Học phí
Phân loại | Khối | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Cơ bản | Xã hôi và Nhân văn | 3,408,000 KRW | 3,683,000 KRW |
Khoa học Tự nhiên | 4,236,000 KRW | 4,426,000 KRW | |
Kỹ thuật | 4,236,000 KRW | 4,426,000 KRW | |
Y | 6,252,000 KRW | 6,551,000 KRW | |
Đặc biệt | Xã hội và Nhân văn | 3,072,000 KRW | – |
Khoa học Tự nhiên | 3,409,000 KRW | – | |
Kỹ thuật | 3,409,000 KRW | – |
3. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng khuyến khích nghiên cứu | Sinh viên ứng tuyển và viện Cao học cơ bản có khả năng nghiên cứu hơn 40 giờ/ tuần | 90% học phí |
Học bổng phát triển nền tảng Y khoa | Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Y tại trường và tham gia nghiên cứu tại phòng nền tảng Y khoa | 100% học phí (chưa bao gồm phí nhập học) |
Học bổng khuyến khích học tập | Sinh viên khuyến tật, tị nạn từ Bắc Triều Tiên được chọn thông qua phỏng vấn cùng Hiệu trưởng trường | 40% học phí |
Học bổng dành cho hệ Cao học đặc biệt | Sinh viên quốc tế nhập học hệ Cao học đặc biệt tại trường. Duy trì học kỳ tiếp theo GPA trên 3.0. | 50% học phí (chưa bao gồm phí nhập học) |
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
KTX tại trường Đại học Konyang được nằm ngay trong khuôn viên nhà trường (ở cả 2 cơ sở). Mỗi phòng đều được trang bị những thiết bị cần thiết trong cuộc sống như giường, bàn học, tủ quần áo…Đồng thời tại các tòa KTX đều có những khu tiện ích như canteen, sân bóng rổ, phòng sinh hoạt chung…vô cùng tiện nghi đảm bảo chất lượng cuộc sống của sinh viên.