I. ĐẠI HỌC NAZARENE HÀN QUỐC – 나사렛대학교
» Tên tiếng Hàn: 나사렛대학교 |
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAZARENE HÀN QUỐC
1. Tổng quan trường Đại học Nazarene
Trường Đại học Nazarene tiền thân là trường Cao đẳng Thần học Narazene do Mục sư Donald Owens và vợ là bà Adeline thành lập. Trong suốt hơn 60 năm qua, trường liên tục đứng đầu trong khối hệ thống Đại học Nazarene. Năm 2018, trường được vinh danh là “Trường Đại học tự chủ phát triển”, thu hút nhiều du học sinh theo học.
Là một trường đại học chuyên về Thần học và Phúc lợi phục hồi chức năng. Đại học Nazarene đang thực hành giáo dục tích hợp không chỉ dựa trên ý thức hệ mà còn cả khả năng thực tế. Các khoa tại trường đã được hình thành và tạo nên một nền tảng giáo dục đặc biệt.
Đồng thời, trường cũng nằm ở một vị trí địa lý vô cùng thuận lợi. Campus của trường tọa lạc tại thành phố Cheonan, giáp thành phố Seoul về phía Bắc, phía Nam là Daegu và Gyoungju. Chỉ mất 1 phút di chuyển đến tuyến số 01 tàu điện ngầm đi thủ đô Seoul, và khoảng 5 phút đến ga KTX Cheonan (Asan).
2. Phương châm đào tạo của trường Đại học Nazarene
NGÀY MAI
Đại học Nazarene – Đại học với ước mơ cho ngày mai Mục tiêu 100% Sinh viên có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
SỨC MẠNH
Đại học nội địa hóa và toàn cầu hóa (Glocalization) Hệ thống 52 trường đại học Nazarene trên toàn thế giới.
TÌNH YÊU
Đại học danh tiếng đặc thù về Phúc lợi xã hội. Đậm tính toàn cầu hóa và nội địa hóa Phục hồi chức năng – Đại học chuyên sâu về phúc lợi.
NGUYỆN CẦU
Đại học nội địa hóa và toàn cầu hóa về Thiên chúa giáo, nơi nuôi dưỡng những tài năng (Glocal University).
3. Điều kiện du học
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng mình đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và bằng TOPIK 4 | ✓ | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAZARENE HÀN QUỐC
Viện Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc Đại học Nazarene đã được công nhận bởi Viện Giáo dục Quốc tế công lập Hàn Quốc. Viện cung cấp các khóa học cho người nước ngoài sống ở Hàn Quốc cũng như người học ngoại ngữ để nắm vững, hiểu rõ về tiếng Hàn thực tế và văn hóa Hàn Quốc. Các khóa học tiếng Hàn được tổ chức trong bốn học kỳ mỗi năm và học 200 giờ trong mỗi kỳ. Lớp học được tổ chức 5 ngày một tuần, với các hoạt động trải nghiệm văn hóa, kiểm tra khả năng tiếng Hàn và tham gia các sự kiện khác nhau.
1. Chi phí khóa học
Chương trình đào tạo | 6 cấp |
Kỳ nhập học | Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Thời gian học | 10 tuần/ 1 học kỳ |
Phí nhập học | 60,000 KRW |
Học phí | 4,800,000 KRW/ năm |
Ký túc xá | 600,000 KRW/ kỳ |
2. Thông tin khóa học
Chương trình | Tần suất | Nội dung |
TOPIK Camp | 2 lần/ năm | Chương trình luyện thi cấp tốc giúp học sinh đạt điểm cao trong kỳ thi TOPIK |
Speaking Contest | 1 lần/ năm | Cuộc thi được chia thành trình độ Sơ cấp và Trung cấp, tạo cơ hội cho sinh viên nước ngoài thực hành kỹ năng nói tiếng Hàn |
Korean Golden Bell | 1 lần/ năm | Chương trình giúp nâng cao vẻ đẹp của chữ Hangeul thông qua các câu đố và cải thiện kỹ năng tiếng Hàn |
KNU Mentoring | 2 lần/ năm | Chương trình cho phép học viên gặp gỡ cố vấn, thực hành tiếng Hàn, tiếp cận với môi trường tiếng Hàn |
Korean Culture Trip | 2 lần/ năm | Trải nghiệm lịch sử và văn hóa Hàn Quốc, giới thiệu vẻ đẹp của Hàn Quốc đến với bạn bè quốc tế |
3. Học bổng
Chương trình học bổng | Mức học bổng |
Học bổng Viện Ngôn ngữ Quốc tế | Dưới 50% học phí |
Học bổng thành tích học tập xuất sắc | 300,000 KRW ~ 500,000 KRW |
Học bổng sinh viên gương mẫu | 150,000 KRW |
Học bổng tình nguyện | 200,000 KRW |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAZARENE HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Cơ đốc giáo | Thần họcGiáo dục Cơ đốc giáoTư vấn Cơ đốc giáoÂm nhạc truyền giáo | 3,290,000 KRW |
Phúc lợi xã hội | Phúc lợi xã hộiPhúc lợi thanh niênPhúc lợi người cao tuổi | 3,290,000 KRW |
Phục hồi chức năng | Phục hồi chức năngPhiên dịch và giáo dục ngôn ngữ ký hiệu | 4,180,000 KRW |
Khoa học xã hội toàn cầu | Quản trị kinh doanhCông an hành chínhTài chính quốc tế và Bất động sảnTrợ lý kinh doanh toàn cầuNhi đồngQuản lý hàng không, khách sạn và du lịch | 3,290,000 KRW |
Kinh doanh quốc tế | Quản trị kinh doanh quốc tế (dạy bằng tiếng Anh) | 3,290,000 KRW |
Nội dung video – Phát sóng | Phương tiện truyền thông & Phát sóngThiết kế hình ảnh trực quan | 3,900,000 KRW |
IT – AI | An ninh truyền thông và thông tinNội dung đa phương tiện Phần mềm trí tuệ nhân tạo (AI) | 3,900,000 KRW |
Sức khỏe – Y tế – Phục hồi chức năng | Điều dưỡngVật lý trị liệuBệnh lý lâm sàngCấp cứu khẩn cấpBệnh lý lâm sàngTrị liệu ngôn ngữTư vấn tâm lýKỹ thuật y học phục hồi chức năng | 4,200,000 KRW |
Giáo dục đặc biệt | Giáo dục đặc biệt mầm nonGiáo dục đặc biệtGiáo dục đặc biệt trung học | 4,180,000 KRW |
Thể dục phục hồi chức năng | Hoạt động thể chất đặc biệtPhục hồi thể chất thể thao | 3,900,000 KRW |
Nghệ thuật – Thể dục | Âm nhạc ứng dụngPianoDàn nhạc giao hưởngTaekwondo | 4,200,000 KRW |
* Sinh viên quốc tế sẽ được giảm 30% học phí dựa trên hồ sơ
2. Học bổng
Đối tượng | Điều kiện | Học bổng |
SV mới (học kỳ đầu) | TOPIK 6 / IELTS 8.0 / TEPS (News TEPS) 900 (525) / TOEFL iBT 115 | 100% học phí |
TOPIK 5 / IELTS 7.0 / TEPS (News TEPS) 760 (426) / TOEFL iBT 105 | 50% học phí | |
TOPIK 4 / IELTS 6.5 / TEPS (News TEPS) 680 (386) / TOEFL iBT 94 | 40% học phí | |
TOPIK 3 / IELTS 5.5 / TEPS (News TEPS) 600 (326) / TOEFL iBT 71 | 30% học phí | |
SV đang theo học | GPA 4.40 – 4.50 | 100% học phí |
GPA 4.00 – 4.39 | 50% học phí | |
GPA 3.50 – 3.99 | 40% học phí | |
GPA 2.50 – 3.49 | 30% học phí | |
GPA dưới 2.50 | 0% học phí |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAZARENE HÀN QUỐC
Khoa | Chuyên ngành |
Thần học | Thần học |
Phúc lợi xã hội | Phúc lợi xã hội |
Phục hồi chức năng | Tâm lý trị liệuGiáo dục ngôn ngữ ký hiệuKỹ thuật y học phục hồi chức năngPhục hồi thể chất bằng thể thaoNghiên cứu khuyết tật |
Giáo dục | Chương trình giáo dục bằng tiếng AnhGiáo dục đặc biệt |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAZARENE HÀN QUỐC
KTX | Loại phòng | Chi phí (1 kỳ – 16 tuần) |
KTX Jarip | Phòng 4 người | 683,400 KRW |
Phòng 2 người | 811,500 KRW | |
Ra Yoon Baek | Phòng 3 người | 673,200 KRW |
Phòng 2 người | 779,100 KRW | |
Hangbok | Phòng 2 người | 895,200 KRW |
Phòng KTX
Phòng tự học, phòng sinh hoạt chung, phòng giặt
Phòng thể thao, phòng PC, cửa hàng tiện lợi, nhà ăn