I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KWANGWOON HÀN QUỐC – 광운대학교
» Tên tiếng Hàn: 광운대학교 » Tên tiếng Anh: Kwangwoon University» Loại hình: Tư thục» Năm thành lập: 1934» Số lượng sinh viên: 13,100 sinh viên và hơn 1,100 sinh viên quốc tế» Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/ năm» Phí KTX: 1,500,000 KRW/ kỳ» Địa chỉ: 20 Kwangwoon-ro, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc » Website: kw.ac.kr |
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC KWANGWOON HÀN QUỐC
1. Thông tin tổng quan về trường Đại học Kwangwoon Hàn Quốc
Trường Đại học Kwangwoon được thành lập vào tháng 5/1934 với tên sơ khai là “Trường giảng dạy vô tuyến Choson” bởi Tiến sĩ Cho Kwang Woon. Năm 1964, đổi tên thành trường Đại học Công nghệ thông tin Kwangwoon. Vào năm 1976, chính thức đổi tên thành Đại học Kwangwoon và duy trì tới hiện tại với rất nhiều thành tích nổi bật khác nhau trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Gần đây nhất là năm 2021, trường đã đạt chứng nhận từ Bộ Giáo dục cho chu kỳ thứ 3 của hệ thống chứng nhận năng lực quốc tế hóa giáo dục (IEQAS)
Campus chính của trường nằm ngay trong lòng thủ đô Seoul với vị trí vô cùng thuận tiện. Cách trường khoảng 5 phút đi bộ là ga tàu Kwangwoon nằm trên line số 1 (line tàu lớn nhất của Seoul, đi ngang qua các khu vực nổi tiếng như: Dongdaemun, Myeongdong…). Ngoài ra, xung quanh trường cũng có rất nhiều quán ăn ngon, cửa hàng tiện lợi, siêu thị, địa điểm vui chơi giải trí… Và đặc biệt là có nhiều công việc làm thêm phù hợp cho các bạn sinh viên vừa muốn tích lũy kinh nghiệm vừa muốn kiếm thêm tiền chi tiêu.
Trang thiết bị tại Đại học Kwangwoon luôn được đổi mới, cung cấp đầy đủ với mong muốn tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sinh viên khi theo học. Đặc biệt, thư viện trung ương là một trong những niềm tự hào của trường nhờ nguồn tài liệu phong phú, dồi dào, thiết kế cơ sở hạ tầng đẹp mắt và khoa học.
Đại học Kwangwoon từ trước tới nay luôn giữ vững vị trí nổi bật trong nhóm các trường có thế mạnh đào tạo các khối ngành tự nhiên như: IT, kỹ thuật, điện tử… Một điểm nổi bật khác là trường thuộc top 4 những trường đại học đào tạo chương trình tiếng Hàn tốt nhất Seoul với học phí hợp lý.
2. Lợi thế của trường Đại học Kwangwoon Hàn Quốc
- Được Bộ giáo dục chứng nhận là trường Chứng nhận năng lực quốc tế hóa giáo dục (IEQAS).
- Trường xếp hạng #39 trong tổng số 375 trường do JoongAng Daily thực hiện vào năm 2020.
- Chương trình đào tạo tiếng Hàn thuộc top 4 trường đại học có chương trình đào tạo tốt nhất Seoul.
- Chế độ học bổng vô cùng hấp dẫn. Sinh viên có thể được nhận học bổng 30 – 100% học phí. Theo thống kê, trung bình có trên 64% số lượng sinh viên quốc tế nhận được học bổng của trường.
- Nổi tiếng với các ngành thuộc khối tự nhiên như: Điện tử, IT, kỹ thuật…
- Chương trình Multi-Care: Tổ chức tư vấn, hỗ trợ sinh viên quốc tế gặp khó khăn trong học tập hoặc giúp sinh viên lựa chọn hướng đi tốt nhất cho mình.
- Điều hành hệ thống hỗ trợ khởi nghiệp đại học số 1 trong nước.
- Tọa lạc tại thủ đô Seoul với vị trí thuận lợi cho việc di chuyển.
- Ký túc xá hiện đại, đầy đủ tiện nghi và hệ thống an ninh rất tốt.
- Văn phòng hỗ trợ sinh viên quốc tế hỗ trợ sinh viên quốc tế về visa, giấy tờ, bảo hiểm… (có nhân viên người Việt Nam).
3. Điều kiện tuyển sinh
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên) | ✓ | ||
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên) | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KWANGWOON HÀN QUỐC
Đại học Kwangwoon là một trong 4 ngôi sao sáng nhất về chương trình đào tạo tiếng Hàn. Chương trình của trường gồm 6 cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, được thiết kế giảng dạy một cách khoa học và phù hợp với sinh viên quốc tế. Các giảng viên không những thân thiện, tốt bụng mà còn rất quan tâm đến học viên. Trường cũng sẽ tổ chức đan xen các buổi trải nghiệm văn hóa, tham quan như: Tham quan khu vui chơi Everland, Bảo tàng lịch sử Hàn Quốc, trượt băng… Thêm một điểm cộng, trường luôn đảm bảo số lượng sinh viên trong 1 lớp (10 – 15 học sinh), từ đó giúp cho việc tương tác và học tập giữa giảng viên và học viên có hiệu quả hơn.
1. Điều kiện nhập học
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 2 năm
- Có điểm cấp 3 hay điểm GPA phải trên 7.0/10 hoặc từ 3.0/4.0 trở lên
- Topik 3 trở lên đối với sinh viên lên chuyên ngành và không yêu cầu năng lực tiếng Hàn cao với sinh viên học tiếng
2. Thông tin khóa học – Học phí
Thời gian học | 4 kỳ học/ năm ( 10 tuần/ kỳ)9h00 ~ 13h00 (Thứ 2 – 6) |
Chương trình đào tạo | Giờ học: 5 ngày/tuần và 4 tiếng/ngày (9h-13h00)Giảng dạy 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng HànLuyện tập phát âm có hệ thốngTổ chức các buổi trải nghiệm văn hoá |
Học phí | 5,600,000 KRW/ năm (1,400,000 KRW/ kỳ) |
Phí nhập học | 50,000 KRW |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KWANGWOON HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 190,800 KRW
Đại học | Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Công nghệ Thông tin – Điện tử | Công nghệ điện tửKỹ thuật điện tử – Truyền thôngCông nghệ dung hợp điện tửKỹ thuật điệnKỹ thuật vật liệu điện tử | 4,266,000 KRW | |
Robot | Hệ thống thông tinKiểm soát trí tuệ | ||
Tổng hợp phần mềm | Công nghệ thông tin máy tính | Công nghệ máy tínhCông nghệ thông tin trí tuệ | 4,266,000 KRW |
Phần mềm | Phần mềmTrí tuệ nhân tạo | ||
Thông tin tổng hợp | Visual TechnologyKhoa học dữ liệu | ||
Kỹ thuật | Kiến trúc (hệ 5 năm) *chỉ nhận kỳ tháng 3Kỹ thuật kiến trúc (hệ 4 năm)Kỹ thuật hóa họcKỹ thuật môi trường | 4,266,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Toán họcSinh học vật lý điện tửHóa họcTổng hợp thể thao | 3,753,000 KRW | |
Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn QuốcTiếng Anh Doanh nghiệpTâm lý Doanh nghiệp | 3,244,000 KRW | |
Truyền thông Media | Thông tin ngôn luậnTruyền thông media tương tácTruyền thông chiến lược | 3,753,000 KRW | |
Văn hóa Đông Bắc Á | Giao lưu văn hóaPhát triển content và văn hóa | 3,630,000 KRW | |
Luật chính sách | Hành chính | 3,244,000 KRW | |
Luật | Luật cơ bảnLuật quốc tếLuật Khoa học kỹ thuật | ||
Quốc tế | Khu vục quốc tế | ||
Kinh doanh | Kinh doanh | Kinh doanh học | 3,432,000 KRW |
Thương mại quốc tế | Thương mại Hàn – NhậtThương mại Hàn – Trung | 3,630,000 KRW |
2. Học bổng cho sinh viên quốc tế
Đối tượng | Phân loại | Mức học bổng | |
SV mới (học kỳ đầu tiên) | Sinh viên cơ bản | 30% học phí | |
Sinh viên học ở Trung tâm tiếng Hàn của trường Đại học Kwangwoon | 50% học phí | ||
Sinh viên có TOPIK 3 / Cơ quan giáo dục liên kết hợp tác | 70% học phí | ||
Sinh viên có TOPIK 4 trở lên | 80% học phí | ||
SV đang theo học (các học kỳ tiếp theo) | TOPIK 3 trở xuống | TOPIK 4 trở lên | |
Trên 4.3 (97 điểm trở lên) | 80% học phí | 100% học phí | |
Trên 4.0 – dưới 4.3 (90 – 96 điểm) | 60% học phí | 80% học phí | |
Trên 3.5 – dưới 4.0 (85 – 89 điểm) | 40% học phí | 60% học phí | |
Trên 3.0 – dưới 3.5 (80 – 84 điểm) | 20% học phí | 40% học phí | |
Trên 2.5 – dưới 3.0 (75 – 79 điểm) | Không có | 20% học phí |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC KWANGWOON HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
Lĩnh vực đào tạo | Khoa | Học phí (1 kỳ) | |
Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật Điện tửKỹ thuật Điện tử và Truyền thôngKỹ thuật ĐiệnKỹ thuật Vật liệu điện tửKỹ thuật Máy tìnhKỹ thuật Điều khiển và Thiết bịKỹ thuật Hóa họcKhoa học và Kỹ thuật vô tuyếnKỹ thuật Kiến trúcKỹ thuật Môi trườngKhoa học máy tìnhKiến trúcQuản lý Công nghệ Quốc phòngPlasma-Bio Display | 6,469,000 KRW | 6,681,000 KRW |
Khoa học | Vật lý điệnToán họcHoá học | 5,714,000 KRW | 6,032,000 KRW |
Nhân văn | Quản trị kinh doanhThương mại quốc tếHành chính côngPháp luật đại cươngNgôn ngữ và Văn học Hàn QuốcNgôn ngữ và Văn học AnhTruyền thôngHệ thống quản lý thông tinTâm lý công nghiệpNghiên cứu khu vực quốc tếCông nghiệp văn hóa | 4,934,000 KRW | 5,202,000 KRW |
2. Học bổng cao học Đại học Kwangwoon
Đối tượng | Phân loại | Mức học bổng |
SV sau Đại học | Sinh viên có thể đáp ứng một trong những chứng chỉ sau đây: TOEFL 500 (CBT 179, iBT 61), IELTS 5.0, CEFR B1, TEPS 483, TOPIK Cấp 3 trở lên | 50% học phí |
Sinh viên cơ bản | 30% học phí |
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KWANGWOON HÀN QUỐC
Ký túc xá của trường đại học Kwangwoon được chia thành 2 tòa nhà ở cách nhau không quá xa.
Hạng mục | KTX Happy | KTX International House |
Loại phòng | Phòng 2 người | Phòng 4 người |
Chi phí (1 kỳ) | 1,500,000 KRW | 1,500,000 KRW |
Phí cọc (1 kỳ) | 100,000 KRW | 100,000 KRW |
Vật dụng trang bị trong phòng | Giường ngủ, bàn học, tủ quần áo, phòng tắm, internet, máy điều hòa… | |
Cơ sở hạ tầng | Phòng giặt, nhà bếp, phòng gym, cửa hàng tiện lợi… | Phòng khách, máy giặt, máy hút bụi… |