I. ĐẠI HỌC SEOKYEONG HÀN QUỐC – 서경대학교
» Tên tiếng Hàn: 서경대학교 » Tên tiếng Anh: Seo Kyeong University » Năm thành lập: 1947 » Số lượng sinh viên: 7,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 1,300,000 KRW/ 1 kỳ » Ký túc xá: 200,000 KRW/ tháng » Địa chỉ: 124 Seogyeong-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc » Website: skuniv.ac.kr |
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOKYEONG
1. Tổng quan trường Đại học Seokyeong
Được thành lập năm 1947 tại Seoul, trường Đại học Seo Kyeong . Trải qua hơn 65 năm thành lập, trường đã đào tạo nhiều thế hệ cử nhân sáng giá của Hàn Quốc.
Trường Đại học Seo Kyeong luôn phấn đấu trở thành một trường đại học tân tiến và học tập gắn liền với thực tiễn. Chuyên ngành thế mạnh của trường là Nghệ thuật thẩm mỹ với chuyên ngành make up, chăm sóc tóc và da, ngoài ra còn có Khoa Kinh doanh và Khoa Quản lý nhân lực công.
2. Một số điểm nổi bật về trường Seokyeong
- Trường Đại học Seo Kyeong là một trong 10 trường đại học ứng dụng thực tế nổi tiếng của Hàn Quốc
- Đại học Seo Kyeong có 4 trường thành viên:
+ Trường Nhân văn
+ Trường Khoa học xã hội
+ Trường Khoa học tự nhiên
+ Trường Nghệ thuật - 7 đơn vị hành chính , 13 tổ chức liên quan và 12 viện nghiên cứu trực thuộc.
3. Cựu học viên nổi bật Đại học Seokyeong
- Kim Hy-suk (Cha Hong): nhà tạo mẫu tóc nổi tiếng và là người sáng lập chuỗi thẩm mỹ và học viện Chahong Ardor
- Choi Youngjae: ca sĩ, giọng ca chính của GOT7 (JYP Entertainment)
- Park Jiyoung (Kahi): cựu trưởng nhóm của nhóm nhạc nữ After School
- Lee Soohyuk: Diễn viên nổi tiếng từng góp mặt trong các bộ phim Đại ca tôi đi học 2, Đặc vụ catwalk, Horror Stories 2
- Lee Jangwoo: diễn viên, ca sĩ nổi tiếng với vai diễn trong loạt phim truyền hình Glory Jane và I Do, I Do….
- Han Sangjin: diễn viên được biết đến nhiều với vai diễn trong các bộ phim truyền hình Phía sau Tháp Trắng, Siêu sao và sát thủ….
- Kim Dongyeon: Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Tài chính, Phó Thủ tướng Hàn Quốc (6/2017)
4. Điều kiện du học
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOKYEONG
A. Hệ học tiếng
200h/kỳ (ngày 4 giờ x 5 ngày x 10 tuần) | |
Ngày học | Thứ 2-6 (tuần 5 ngày), mỗi gia đoạn 10 tuần |
Giờ học | Lớp sáng: 9h00 ~ 13h00, lớp chiều: 13h30 ~ 17h30 |
Cấp học | Sơ cấp (cấp 1,2) Trung cấp (cấp 3,4) Cao cấp (cấp 5,6) |
Số lượng | Mỗi lớp khoảng 20 người |
Học phí | 5,200,000 KRW/1 năm |
Phí nhập học | 50,000 KRW |
B. Hệ Đại học (cử nhân)
1. Chuyên ngành đào tạo
- Phí tuyển sinh: 100,000 KRW
- Phí nhập học: 557,000 KRW
Trường | Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn | 3,171,000 KRW | |
Ngôn ngữ thương mại quốc tế | Anh / Nhật / Trung / Nga / Pháp | ||
Triết học | |||
Thiếu nhi | |||
Khoa học xã hội | Nguồn nhân lực công | 3,171,000 KRW | |
Kinh tế & tài chính | |||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh / Ngoại thương / Kế toán | ||
Quản trị toàn cầu | Kế toán tài chính | ||
Khoa học tự nhiên & kỹ thuật | Khoa học máy tính | 4,180,000 KRW | |
Kỹ thuật thông tin tài chính | |||
Kỹ thuật hóa học & sinh học | Kỹ thuật môi trường nano / Kỹ thuật sinh học | ||
Kỹ thuật điện | |||
Kỹ thuật máy tính | |||
Kỹ thuật công nghiệp | |||
Kỹ thuật quy hoạch đô thị | |||
Kỹ thuật dân dụng | |||
Nghệ thuật & thể thao | Nghệ thuật làm đẹp | 4,180,000 KRW |
2. Học bổng
Học bổng học kỳ đầu tiên dựa theo TOPIK để cấp học bổng. Trong thời gian học tại trường, học bổng sẽ được tính theo điểm số
Tên học bổng | Học bổng theo TOPIK |
Phân loại | Cấp 3 ~ 6 |
Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
Tên học bổng | Học bổng theo điểm số xuất sắc |
Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
Ghi chú | Dựa theo TOPIK và điểm kỳ trước |
C. Hệ sau Đại học (thạc sĩ, tiến sĩ)
1. Chuyên ngành đào tạo
2. Học phí – học bổng