I. ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC – 서울과학기술대학교
» Tên tiếng Hàn: 서울과학기술대학교 |
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC
1. Tổng quan trường Đại học SeoulTech Hàn Quốc
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul tiền thân là trường dạy nghề Eoui-dong. Ngay từ những ngày đầu thành lập, trường tập trung đào tạo vào khối ngành Công nghệ và đến nay đã trở thành một trong những trường trọng điểm đào tạo chuyên ngành này. Đến nay trường đã mở rộng quy mô đào tạo với 23 khoa khác nhau và 4 trường đại học với những ngành mũi nhọn như: Công nghệ thông tin, Cơ khí, Kiến trúc…
Với thế mạnh đào tạo các ngành Khoa học kỹ thuật, cơ sở vật chất của trường luôn được đầu tư hiện đại và tiên tiến nhất. Ngoài ra trường có các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu và giáo dục ngôn ngữ… Đặc biệt, trường liên tục hỗ trợ sinh viên tìm kiếm việc làm thêm trong thời gian học tập và giới thiệu việc làm tại các đơn vị liên kết. Điều này giúp trường luôn giữ vững TOP những ngôi trường có tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp cao nhất khu vực.
Tọa lạc ngay tại trung tâm thành phố Seoul sầm uất, trường Đại học SeoulTech đang thu hút sự quan tâm của nhiều du học sinh đam mê Khoa học kỹ thuật. Mặt khác, các chương trình học bổng diễn ra đều đặn mỗi học kỳ với mức học bổng hấp dẫn. Từ đây tạo nên sự hăng hái trong việc học tập của sinh viên và giữ vững vị thế của trường trong và ngoài nước.
2. Điểm nổi bật của trường Đại học SeoulTech Hàn Quốc
- Trường được chứng nhận IEQAS (International Eaducation Quality Assurance System) bởi Bộ giáo dục (từ năm 2014 đến nay)
- Trường áp dụng học bổng Chính phủ GKS từ năm 2011 đến nay
- Hạng 1 về tỉ lệ sinh viên có việc làm xong khi ra trường trong 7 năm liền (hệ đào tạo 4 năm).
- Đứng thứ 2 trường Đại học Quốc gia tốt nhất khu vực (2018)
- TOP 2 tại Hàn Quốc và TOP 23 Châu Á trong lĩnh vực Đào tạo Đại học đại trà
- TOP 15 tại Hàn Quốc trường đào tạo lĩnh vực Khoa học Kỹ thuật tốt nhất năm 2015
- TOP 5 khuôn viên ký túc xá đẹp nhất Seoul. Đây là bối cảnh của nhiều bộ phim học đường “thanh xuân vườn trường” nổi tiếng như: Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo, Cheese in the Trap, Touch Your Heart…
- Liên kết với hơn 68 Trường đại học trên thế giới.
3. Điều kiện du học
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng mình đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 6.0 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và bằng TOPIK 4 | ✓ | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC
1. Chi phí khóa học
Chương trình đào tạo | 6 cấp |
Kỳ nhập học | Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Thời gian học | 10 tuần (Thứ 2 – Thứ 6, 4h/ 1 ngày) |
Phí đăng ký | 50,000 KRW |
Học phí | 5,600,000 KRW/ năm |
Bảo hiểm | 160,000 KRW |
Giáo trình | 100,000 KRW/ kỳ |
2. Thông tin khóa học
Cấp độ | Nội dung |
Cấp 1 | Học viên có thể giao tiếp cơ bản cần thiết trong cuộc sống hằng ngày |
Cấp 2 | Học viên có thể giao tiếp hằng ngày nhuần nhuyễn và hiểu biết cơ bản về văn hóa Hàn Quốc |
Cấp 3 | Học viên có thể thành thục giao tiếp cơ bản cần thiết trong một số vấn đề xã hội và tìm hiểu đa dạng về văn hóa Hàn Quốc |
Cấp 4 | Học viên cải thiện kỹ năng tiếng Hàn cần thiết cho môi trường đại học tại Hàn Quốc và trải nghiệm văn hóa truyền thống |
Cấp 5 | Học viên có thể giao tiếp tự nhiên trong cuộc sống hằng ngày và mở rộng về văn hóa – lịch sử Hàn Quốc |
Cấp 6 | Học viên có thể giao tiếp tự nhiên trong các chủ đề xã hội và hiểu biết sâu về văn hóa – lịch sử Hàn Quốc |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
Đại học | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Kỹ thuật | Kỹ thuật thiết kế & Hệ thống cơ khí Kỹ thuật ô tô và cơ khíKỹ thuật an toànKỹ thuật và Khoa học vật liệuKỹ thuật hệ thống xây dựng | 2,770,210 KRW |
Kiến trúc (Kỹ thuật kiến trúc; Kiến trúc) | 2,815,710 KRW | |
Công nghệ thông tin | Kỹ thuật thông tin điện tửKỹ thuật điện tửKỹ thuật hội tụ CNTT-TT thông minhKhoa học máy tính | 2,770,210 KRW |
Công nghệ sinh học – Năng lượng | Kỹ thuật hóa học và sinh học phân tửKỹ thuật môi trườngKhoa học và Công nghệ thực phẩmHóa học tinh xảoKính quang họcKhoa học thể thao | 2,770,210 KRW |
Nghệ thuật – Thiết kế | Thiết kế (Thiết kế công nghiệp; Thiết kế trực quan)Thiết kế & Nghệ thuật gốmThiết kế & Nghệ thuật kim loạiMỹ thuật | 2,815,710 KRW |
Khoa học xã hội và Nhân văn | Hành chính côngNgôn ngữ và Văn học AnhViết sáng tạo | 2,362,940 KRW |
Kinh doanh – Công nghệ | Kỹ thuật hệ thống thông tin và công nghiệp | 2,770,210 KRW |
Quản trị IT | 5,100,210 KRW | |
Kỹ thuật thiết kế và Hệ thống sản xuất (MSDE) | 5,100,210 KRW | |
Quản trị kinh doanh | 2,362,940 KRW | |
Quản trị kinh doanh (Chương trình AMS) | 3,362,940 KRW | |
Quản trị công nghệ toàn cầu (GTM) | 5,562,940 KRW |
2. Học bổng
Đối tượng | Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Sinh viên năm nhất | TOPIK cấp 4 (TOEFL iBT 80) + Kết quả xét hồ sơ từ cấp B trở lên | 50% học phí | |
TOPIK cấp 5 (TOEFL iBT 90) + Kết quả xét hồ sơ từ cấp B trở lên | 100% học phí | ||
TOPIK cấp 6 (TOEFL iBT 100) + Kết quả xét hồ sơ từ cấp A trở lên | 100% học phí + ký túc xá | ||
Sinh viên đang theo học | GPA 3.0 trở lên | 50% học phí | Hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ mà không có điểm FPhải có bằng TOPIK tối thiểu cấp 4 hoặc TOEFL iBT 80 hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đươngPhí KTX là phòng 4 người và ngoại trừ thời gian nghỉ |
GPA 3.5 trở lên | 100% học phí | ||
GPA 3.8 trở lên | 100% học phí + ký túc xá |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký: 100,000 KRW
Lĩnh vực | Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Cao học | Kỹ thuật robot và Thiết kế cơ khíKỹ thuật cơ khíKỹ thuật an toànKỹ thuật thông tin cơ khíKhoa học dữ liệuKỹ thuật và Khoa học vật liệuKỹ thuật ô tôKỹ thuật dân dụngKiến trúcKỹ thuật điện và thông tinKỹ thuật điện tửKỹ thuật và Khoa học máy tínhKỹ thuật truyền thông ITKỹ thuật hóa học và sinh học phân tửKỹ thuật môi trườngCông nghệ và Khoa học thực phẩmHóa chất mịnThiết kế trực quanThiết kế & Nghệ thuật gốmThiết kế & Nghệ thuật kim loạiViết sáng tạoThị lựcKỹ thuật thiết kế và Hệ thống sản xuất (MSDE)Trí tuệ nhân tạo ứng dụngKỹ thuật chất bán dẫnCông nghệ năng lượngKỹ thuật hệ thống năng lượng thông minhNăng lượng mới và tái tạoKỹ thuật Nano-Bio | ✓ | ✓ |
Cao học | Mỹ thuậtQuản trị kinh doanhTESOLKhoa học thể thaoKinh doanh AI | ✓ | |
Cao học | Kỹ thuật thành phố thông minhQuản lý dựa trên nhân văn | ✓ | |
Đường sắt | Hệ thống toa xaKỹ thuật điện và tín hiệuKỹ thuật công trình đường sắtChính sách và Quản lý đường sắtKỹ thuật an toàn đường sắt | ✓ | ✓ |
Chính sách công & Công nghệ thông tin | AI và Chính sách côngHệ thống thông tin công nghiệpPhương tiện truyền thông và Chính sách nội dungChính sách văn hóa và kỹ thuật sốThiết kế CNTT tích hợp | ✓ | ✓ |
Khoa học tích hợp | Kỹ thuật hóa học và năng lượngMôi trường và năng lượngKỹ thuật hệ thống năng lượngChính sách năng lượngCông nghệ thông tin và Kỹ thuật truyền thông | ✓ | ✓ |
2. Học phí
Phân loại | Ngành học | Học phí (Thạc sĩ) | Học phí (Tiến sĩ) |
Cao học | Kỹ thuật, Khoa học tự nhiên | 3,540,000 KRW | 3,987,000 KRW |
Khoa học xã hội và Nhân văn | 3,280,000 KRW | 3,639,000 KRW | |
Nghệ thuật & Thiết kế | 3,500,000 KRW | 3,900,000 KRW | |
Chính sách công & Công nghệ thông tin | Kỹ thuật, Nhân văn, Khoa học tự nhiên | 3,359,000 KRW | 3,419,000 KRW |
Nghệ thuật & Thiết kế | 3,579,000 KRW | 3,639,000 KRW | |
Khoa học tích hợp | Kỹ thuật, Nhân văn, Khoa học tự nhiên | 3,579,000 KRW | 3,639,000 KRW |
3. Học bổng
Đối tượng | Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Sinh viên năm nhất | Học bổng dành cho Sinh viên ưu tú: Dựa trên thành tích học tập, Điểm ngôn ngữ | 50% – 100% học phí | |
Sinh viên đang theo học | GPA 3.5 trở lên | 50% – 100% học phí | Hoàn thành ít nhất 6 tín chỉ, với ít nhất điểm C trở lên |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOULTECH HÀN QUỐC
Trường đặc biệt có khu ký túc xá riêng cho nam và nữ, với đầy đủ các trang thiết bị và các phòng sinh hoạt chung. Mỗi phòng đều được trang bị hầu hết các vật dụng cá nhân cần thiết như Bàn ghế, giường, tủ quần áo, điều hòa… đảm bảo thuận tiện cho sinh viên khi theo học tại trường.
KTX | Loại phòng | Chi phí (1 kỳ) |
Ký túc xá nam Sung Lim | Phòng 4 người | 836,870 KRW |
Ký túc xá nữ Sung Lim | Phòng 2 người | 752,170 KRW |
Ký túc xá quốc tế Sung Lim | Phòng 1 người | 1,664,800 KRW |
Phòng 2 người | 1,124,900 KRW | |
Phòng 4 người | 876,500 KRW |
Phòng KTX
Phòng tự học, phòng sinh hoạt chung, phòng giặt
Phòng thể thao, phòng PC, cửa hàng tiện lợi, nhà ăn