I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC – 영남대학교
Thông tin chung
- Tên tiếng Anh: Yeungnam University
- Tên tiếng Hàn: 영남 대학교
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng giảng viên: 848 (Tháng 3/2020)
- Số lượng sinh viên: 32785 (Tháng 3/2020)
- Website: http://www.yu.ac.kr/
- Học xá:
+ Gyeongsan Campus: 280 Daehak-Ro, Gyeongsan, Gyeongbuk, Hàn Quốc
+ Daegu Campus
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
1. Thông tin chung về trường Đại học Yeungnam
Đại học Yeungnam được thành lập vào năm 1967 thông qua việc sát nhập Cao đẳng Daegu (1947) và Cao đẳng Chunggu (1950). Năm 1996, trường được Ủy ban Giáo dục Đại học Hàn Quốc phê duyệt là Trường Đại học và Sau Đại học xuất sắc. Đồng thời cũng là Trường đại học tốt nhất trong lĩnh vực Kinh doanh và Thương mại Quốc tế. Năm 1997, trường tiếp tục được chọn là “Chương trình do chính phủ tài trợ cho giáo dục khoa học” trong lĩnh vực khoa học và phòng thí nghiệm cơ bản. Năm 2010, Đại học Yeungnam được chọn là một trong 10 trường đại học quốc tế hàng đầu châu Á vì những thay đổi mạnh mẽ trong giáo dục toàn cầu của thiên niên kỷ mới.
2. Một số điểm nổi bật của trường Đại học Yeungnam
Với vị trí đắc địa nằm gần sát Daegu, trường Đại học Yeungnam sở hữu những tuyến đường đắc địa thuận tiện cho các bạn sinh viên di chuyển. Chỉ mất 25 phút đi bằng taxi từ sân bay Daegu, 30 phút bằng taxi từ ga Dongdaegu, 5 phút từ ga Gyeongsan. Đặc biệt có line 2 tàu điện ngầm đến ga Yeungnam University. Đồng thời bạn cũng có thể đến ghé chơi hoặc đi du lịch tại thành phố biển Busan khi chỉ mất 1 giờ để di chuyển.
Hơn 50 năm thành lập và đào tạo, trường Đại học Yeungnam đã đạt được những thành tích nổi bật như sau:
- Thuộc Top 200 các trường Đại học tại châu Á (QS World University Rankings 2023)
- Xếp hạng 18 BXH Best Global University in South Korea (2022)
- Xếp hạng 1 trường Đại học tại Gyeongsan, xếp hạng 22 các trường Đại học tại Hàn Quốc (EduRank 2022)
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
1. Học phí
Loại phí | Chi tiết |
Phí tuyển sinh | 50,000 KRW |
Học phí chính thức | 5,200,000 KRW/năm |
Phí KTX | 780,000 KRW/1 kỳ (phòng 2 người) |
2. Chương trình học
Cấp độ | Mục tiêu cốt lõi | Nội dung học |
Cấp 1 | Bày tỏ và ủng hộ một ý kiếnĐặt câu hỏi và yêu cầu thông tinSo sánh/đối chiếu các chủ đề, kinh nghiệm và quan điểmGiải thích một quy trình, kể một câu chuyện có một trình tự sắp xếp cụ thểPhân biệt rõ ràng giữa các khung thời gian trong quá khứ, hiện tại và tương lai | Bày tỏ và ủng hộ một ý kiếnĐặt câu hỏi và yêu cầu thông tin |
Cấp 2 | Làm thế nào để cung cấp thông tinHiểu các câu hỏi và yêu cầu đơn giản | |
Cấp 3 | Hiểu các bài thuyết trình dài hơn và kể lại bằng những từ ngữ của riêng mìnhThuyết trình ngắn trong lớp | |
Cấp 4 | Theo dõi và ghi chú các bài thuyết trình trong lớpThực hiện các cuộc trò chuyện điện thoại kinh doanh và xã hội | |
Cấp 5 | Theo dõi và tham gia vào các cuộc trò chuyện trong và ngoài lớp, gặp trực tiếp và qua điện thoại | |
Cấp 6 | Hiểu các chương trình phát thanhTham gia tranh luận học thuật |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
1. Điều kiện
- Sinh viên và bố mẹ phải mang quốc tịch nước ngoài
- Có bằng TOPIK 2 trở lên hoặc/và có bằng chứng nhận YU TOPIK (bằng của riêng trường Yeungnam)
- Sinh viên đã tốt nghiệp THPT
- (Hoặc) hoàn thành cấp 3 trở lên tại Viện Ngôn ngữ tiếng Hàn tại các trường Đại học Hàn Quốc
2. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 712,800 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Xã hội – Nhân văn | Văn học và ngôn ngữ HànNgôn ngữ và văn hóa Trung QuốcVăn học và ngôn ngữ NhậtVăn học và ngôn ngữ AnhNgôn ngữ văn hóa châu Âu (Văn hóa Pháp, Ngôn ngữ văn học Đức)Triết họcLịch sửVăn hóa nhân loạiTâm lý họcXã hội họcTruyền thông | 2,913,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | ToánThống kêVật lýHóa sinhSinh học | 4,075,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật xây dựngKỹ thuật môi trườngKỹ thuật đô thịVật liệu mớiCông nghệ hóa (Vật liệu phân tử cao, Vật liệu sinh học, Hệ thống công nghệ hóa, Công nghệ hóa học tổng hợp, Công nghệ năng lượng)Công nghệ sợi | 4,075,000 KRW |
Kỹ thuật IT & cơ khí | Kỹ thuật cơ khí (Hệ thống cơ khí, Thiết lập máy móc, Máy móc hiện đại)Kỹ thuật điện khíKỹ thuật điện tửKỹ thuật máy tínhKỹ thuật và Truyền thông thông tinKỹ thuật xe hơiKỹ thuật robot máy | 4,075,000 KRW |
Kiến trúc | Kiến trúc | 2,913,000 KRW |
Hnành chính chính trị | Chính trị & Ngoại giaoHành chính côngHợp tác Quốc tế và Phát triển nông thôn mới | 2,913,000 KRW |
Kinh tế thương mại | Kinh tế & tài chínhThương mại | 2,913,000 KRW |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanhKế toán & Thuế | |
Khoa học & Đời sống ứng dụng | Kinh tế thực phẩmSinh học cây trồngTài nguyên rừng & Trồng rừngCông nghệ thực phẩmCông nghệ sinh họcY sinh học | 2,913,000 KRW |
Khoa học đời sống | Gia đình họcCông nghệ thực phẩmThể dụcThời trang | 2,913,000 KRW |
Thiết kế & Mỹ thuật | Mỹ thuật (Hội họa, Vẽ truyền thần)Thiết kế trực quanThiết kế công nghiệpThiết kế sản phẩm sinh hoạt | 4,514,000 KRW |
Âm nhạc | Âm nhạcThanh nhạcNhạc cụ | 4,514,000 KRW |
3. Học bổng
Phân loại | Học bổng (1 kỳ) | Điều kiện |
Sinh viên mới | 100% học phí | TOPIK 5 / 6 |
70% học phí | TOPIK 4 | |
50% học phí | Có bằng chứng nhận tiếng Hàn hoặc Anh | |
Sinh viên đang theo học | 100% học phí | TOPIK 4 trở lên & GPA 4.3~4.5 |
70% học phí | TOPIK 4 trở lên & GPA 4.0~4.3 | |
50% học phí | GPA 4.0 trở lên không có TOPIK / Hoặc GPA 3.0 ~ 4.0 | |
30% học phí | GPA 2.5~3.0 | |
Học bổng thành tích học tập xuất sắc | 250,000 KRW – 400,000 KRW trên 1 học kỳ (4 tháng) | Sinh viên hệ đại học có TOPIK cấp 4 và GPA trên 2.5 |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC YEUNGNAM HÀN QUỐC
1. Điều kiện
- Sinh viên và bố mẹ phải mang quốc tịch nước ngoài
- Có bằng TOPIK 3 trở lên
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ cử nhân
2. Chuyên ngành
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Nhân văn – Khoa học xã hội | Văn học và ngôn ngữ PhápVăn học và ngôn ngữ Đức | ✓ | |
Văn học và ngôn ngữ HànVăn học và ngôn ngữ TrungVăn học và ngôn ngữ NhậtVăn học và ngôn ngữ AnhTriết họcLịch sửVăn hóa nhân loạiTâm lý họcXã hội họcTruyền thông đa phương tiệnPhương tiện kỹ thuật số và Truyền thôngKhoa học chính trị & Ngoại giaoHành chính côngQuản lý phát triển và Hành chính Phúc lợiKinh tế & Kinh doanh quốc tếQuản trị kinh doanhKế toán & ThuếKinh tế tài nguyên & thực phẩmSư phạmSư phạm Ngôn ngữ HànSư phạm mầm nonLịch sử Nghệ thuật và Thẩm mỹ | ✓ | ✓ | |
Luật | Luật côngLuật tư | ✓ | ✓ |
Khoa học tự nhiên | ToánThống kêVật lýHóa họcHóa sinhKhoa học đời sốngDượcKhoa học làm vườnTài nguyên rừngKhoa học thực phẩmCông nghệ sinh họcCông nghệ sinh học y họcCông nghệ sinh học & Vi sinh học ứng dụngHộ gia đình họcThực phẩm & Dinh dưỡngMay mặc & Thời trang | ✓ | ✓ |
Sư phạm Toán | ✓ | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật dân dụngKỹ thuật môi trườngKỹ thuật & Quy hoạch đô thịKỹ thuật & Khoa học vật liệuKỹ thuật hóa họcKỹ thuật hệ thống sợiKỹ thuật cơ khíKỹ thuật điện tửKỹ thuật điệnKỹ thuật máy tínhKỹ thuật và Truyền thông thông tinKiến trúcKiến trúc cảnh quan | ✓ | ✓ |
Kỹ thuật xe hơi | ✓ | ||
Mỹ thuật / Giáo dục thể chất | Động lực họcThiết kế truyền thông thị giác | ✓ | ✓ |
Hội họaTrans-artThiết kế tương tác công nghiệpThiết kế sản phẩm sinh hoạtSoạn nhạcÂm nhạc Hàn QuốcThanh nhạcNhạc cụ | ✓ | ||
Y | Khoa học y học | ✓ | ✓ |
Nghiên cứu liên ngành | Nghiên cứu Hàn QuốcSư phạm ngôn ngữ Hàn là ngôn ngữ haiKinh doanh toàn cầuĐọc – ViếtKinh doanh hội tụ kỹ thuật sốPhong trào cộng đồng mới (Saemaul) & Phát triển quốc tếNghiên cứu Văn hóa Đông ÁNghiên cứu dịch thuậtĐổi mới công nghệ & Doanh nghiệpKỹ thuật y sinh | ✓ | ✓ |
Lãnh đạo của Phụ nữ Hàn QuốcNghệ thuật trình diễn vũ đạo | ✓ | ||
Y tế công cộngNghiên cứu âm nhạc | ✓ |
3. Học phí
- Phí đăng ký: 100,000 KRW
- Phí nhập học 796,000 KRW
Khoa | Học phí Thạc sĩ (1 kỳ) | Học phí Tiến sĩ (1 kỳ) |
Nhân văn – Khoa học xã hội | 3,476,000 KRW | 4,172,000 KRW |
Toán & Thống kê | 4,172,000 KRW | 5,002,000 KRW |
Khoa học Tự nhiên, Giáo dục Thể chất & Kỹ thuật | 4,866,000 KRW | 5,838,000 KRW |
Nghệ thuật | 5,388,000 KRW | 6,466,000 KRW |
Dược | 5,460,000 KRW | 6,550,000 KRW |
Y | 6,574,000 KRW | 7,890,000 KRW |
4. Học bổng
Học bổng | Điều kiện |
100% học phí | Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:IETLS 7.0TOEIC 800TOEFL (iBT 95, CBT 240, PBT 590)TEPS 700 – NEW TEPS 386 |
70% học phí | Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:IETLS 6.0TOEIC 700TOEFL (iBT 80, CBT 210, PBT 550)TEPS 600 – NEW TEPS 327 |
50% học phí | Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:IETLS 5.5TOEIC 650TOEFL (iBT 61, CBT 173, PBT 500)TEPS 550 – NEW TEPS 297KLAT 5 hoặc 6TOPIK 5 hoặc 6 |
30% học phí | KLAT 5 hoặc 6TOPIK 5 hoặc 6 |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC YEUNGNAM
Tất cả DHS nước ngoài buộc phải ở KTX trong vòng 1 năm kể từ ngày đăng ký nhập học tại trường.
Loại phòng | Chi phí | Đặt cọc | Tiền ăn (tự chọn) |
KTX Gyeongbuk Global Exchange Center | 800,000 KRW/ 6 tháng2 người/ phòng | 100,000 KRW | 701,490 KRW/ 4 tháng |
KTX trường Đại học Yeungnam | 582,200 KRW/ 4 tháng | – |